Có 2 kết quả:
首办 shǒu bàn ㄕㄡˇ ㄅㄢˋ • 首辦 shǒu bàn ㄕㄡˇ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first organized
(2) to run sth for the first time
(2) to run sth for the first time
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first organized
(2) to run sth for the first time
(2) to run sth for the first time
Bình luận 0